Phim thường được làm bằng vật liệu nhựa như polyvinyl clorua, polyethylene, polypropylene, polystyrene, v.v., chủ yếu được sử dụng để đóng gói và làm lớp màng phủ. Với thị phần ngày càng tăng của bao bì nhựa trên thị trường, đặc biệt là bao bì linh hoạt bằng nhựa composite trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các lĩnh vực khác ngày càng được sử dụng rộng rãi. Trong số đó, bao bì thực phẩm là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất, bao gồm bao bì đồ uống, bao bì thực phẩm đông lạnh nhanh, bao bì thực phẩm hấp, bao bì thực phẩm thức ăn nhanh, v.v., những sản phẩm đóng gói này rất thuận tiện cho cuộc sống của mọi người.
Màng nhựa làm từ polyvinyl clorua (PVC), polyethylene (PE), polypropylene (PP), polystyrene (PS), polyethylene terephthalate (PET), polyamide (PA) vv được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các lĩnh vực khác. Ví dụ, màng polypropylene kéo dài hai chiều (BOPP) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bao bì in ấn vì độ trong suốt cao và tính chất cơ học tốt. Tuy nhiên, bề mặt không phân cực và độ tinh thể cao của nó dẫn đến năng lượng tự do bề mặt thấp và đòi hỏi phải cải thiện hiệu suất in bằng cách xử lý bề mặt.
Sức căng bề mặt của tất cả các loại màng nhựa có phạm vi cụ thể riêng, phạm vi này được xác định bởi cấu trúc và tính chất của các phân tử nhựa.
Sức căng bề mặt của màng nhựa là một trong những đặc tính vật lý quan trọng của nó, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xử lý thứ cấp như in mực, đính kèm lớp phủ và dính với các vật liệu khác. Trong xử lý bề mặt plasma, bằng cách thay đổi trạng thái hóa học và vật lý của bề mặt nhựa, sức căng bề mặt của nó có thể được điều chỉnh hiệu quả để phù hợp với nhu cầu ứng dụng khác nhau. Việc xác định sức căng bề mặt là rất quan trọng để tối ưu hóa các quy trình này. Ở trạng thái rắn, vì các phân tử trên bề mặt polymer không có tính lưu động, việc xác định sức căng bề mặt thường sử dụng các phương pháp gián tiếp, chẳng hạn như phương pháp kiểm tra bút dyne.
Sức căng bề mặt của màng nhựa không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng của nó mà còn xác định tính khả thi của nó trong in ấn, lớp phủ và các chế biến thứ cấp khác. Bằng cách hiểu các đặc điểm căng thẳng bề mặt của màng nhựa vật liệu khác nhau và các yếu tố ảnh hưởng của chúng, quá trình xử lý có thể được lựa chọn và tối ưu hóa tốt hơn để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Sức căng bề mặt của màng nhựa là một đặc tính vật lý quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng in của màng, độ bám dính sau khi dán và độ dính với các vật liệu khác. Màng nhựa của các vật liệu khác nhau có sức căng bề mặt khác nhau, chủ yếu được xác định bởi cấu trúc phân tử của chúng. Dưới đây là một giới thiệu về sức căng bề mặt của một số bộ phim nhựa phổ biến:
Phim thường được làm bằng vật liệu nhựa như polyvinyl clorua, polyethylene, polypropylene, polystyrene, v.v., chủ yếu được sử dụng để đóng gói và làm lớp màng phủ. Với thị phần ngày càng tăng của bao bì nhựa trên thị trường, đặc biệt là bao bì linh hoạt bằng nhựa composite trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các lĩnh vực khác ngày càng được sử dụng rộng rãi. Trong số đó, bao bì thực phẩm là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất, bao gồm bao bì đồ uống, bao bì thực phẩm đông lạnh nhanh, bao bì thực phẩm hấp, bao bì thực phẩm thức ăn nhanh, v.v., những sản phẩm đóng gói này rất thuận tiện cho cuộc sống của mọi người.
Màng nhựa làm từ polyvinyl clorua (PVC), polyethylene (PE), polypropylene (PP), polystyrene (PS), polyethylene terephthalate (PET), polyamide (PA) vv được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và các lĩnh vực khác. Ví dụ, màng polypropylene kéo dài hai chiều (BOPP) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bao bì in ấn vì độ trong suốt cao và tính chất cơ học tố
2, Polyethylene (PE): Phim PE là một loại màng nhựa linh hoạt, có độ bền tốt và khả năng chống nước. Sức căng bề mặt của PE thường là khoảng 31 dynes/cm. Do tính chất không phân cực của nó, điều trị đặc biệt thường được yêu cầu để cải thiện sức căng bề mặt của nó để phù hợp hơn với các yêu cầu quy trình như in ấn và phủ.
Màng polyethylene mật độ thấp (LDPE): Với độ linh hoạt và độ đàn hồi cao, bộ phim này là loại mềm nhất trong tất cả các loại màng nhựa. Do khả năng chống rách tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt độ thấp, màng LDPE thường được sử dụng để làm túi nhựa, màng cho nông nghiệp và màng bọc nén, v.v.
Màng polyethylene mật độ cao (HDPE): So với LDPE, màng HDPE cứng hơn và chống mài mòn. Nó chủ yếu được sử dụng để sản xuất túi nhựa mạnh hơn, chẳng hạn như túi mua sắm siêu thị và túi rác, cũng như màng phủ lớn, v.v.
3, Polypropylene (PP): Màng PP có ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực bao bì thực phẩm và dệt may do khả năng chống uốn tuyệt vời và ổn định hóa học. Nó có sức căng bề mặt khoảng 29 dyne/cm, tương đối thấp và thường yêu cầu xử lý corona hoặc plasma để tăng sức căng bề mặt của nó để cải thiện hiệu suất in và phủ.
Màng polypropylene kéo dài hai chiều (BOPP): Màng BOPP được làm bằng quy trình kéo dài hai chiều, có tính chất cơ học tuyệt vời và độ bóng. Nó được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, băng dính, nhãn in và các lĩnh vực khác.
Phim polypropylene đúc (CPP): Phim CPP được sản xuất thông qua quá trình đúc, có hiệu suất niêm phong nhiệt tốt hơn và khả năng chịu nhiệt độ thấp, thường được sử dụng trong các ứng dụng như đóng gói đồ ăn nhẹ, đóng gói dệt may và các ứng dụng khác cần niêm phong nhiệt.
4, Polystyrene (PS): màng PS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp điện tử và bao bì với tính chất điện tuyệt vời và tính minh bạch. Sức căng bề mặt của nó tương tự như PE, khoảng 31 dynes/cm. Mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi như các bộ phim nhựa khác, tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn trong một số ứng dụng cụ thể.
Universal Type PS Film: Nó có tính ổn định hóa học tốt và cách điện, nhưng dễ vỡ và thường được sử dụng trong bao bì và vật tư dùng một lần.
Foaming PS Film: Bộ phim này được xử lý bằng cách tạo bọt, làm tăng hiệu suất đệm và thường được sử dụng trong vật liệu đóng gói, chẳng hạn như lớp đệm của gói chuyển phát nhanh.
5, Polyethylene terephthalate (PET): Phim PET chiếm một vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp chai nhựa và bao bì do tính chất cơ học tuyệt vời và khả năng chịu nhiệt. PET có sức căng bề mặt cao hơn lên đến 46 dynes/cm, cho phép nó thể hiện hiệu suất xử lý tốt trong một loạt các quy trình xử lý sau.
Màng polyester kéo dài hai chiều (BOPET): Màng BOPET có độ bền và độ trong suốt tuyệt vời, cũng như khả năng chịu khí và giữ hương tốt, vì vậy nó thường được sử dụng trong bao bì thực phẩm, chẳng hạn như chai nước giải khát, màng đóng gói chất lượng cao, v.v.
Màng PET tráng silicon: Loại màng này thường được sử dụng trong bao bì các sản phẩm điện tử, chẳng hạn như màng bảo vệ màn hình điện thoại di động, vì lớp phủ silicon đặc biệt của nó, nó có thể cung cấp hiệu suất cách ly và bảo vệ vượt trội.
6, Polyamide (PA): Phim PA (thường được gọi là phim nylon) được phân biệt bởi độ bền cao và tính linh hoạt tốt, và được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm và quần áo thể thao ngoài trời, v.v. Sức căng bề mặt của nó tương tự như PET, khoảng 46 dyne/cm, cho phép màng PA duy trì hiệu suất vượt trội trong quá trình xử lý phức tạp.
Nylon 6 (PA6): Nylon 6 được làm bằng polycaprolactam, có tính chất cơ học và độ đàn hồi tốt, dễ xử lý, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo, thảm, lưới đánh cá và dây thừng, v.v.
Nylon 66 (PA66): Nylon 66 được làm bằng hexadidiamine polycaprolate, được đặc trưng bởi độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chịu nhiệt tốt hơn, thường được sử dụng trong thiết bị tự động hóa, bộ phận động cơ, bánh răng và vòng bi, v.v.
Hiểu được sức căng bề mặt của các bộ phim nhựa này không chỉ giúp lựa chọn vật liệu phù hợp để đáp ứng nhu cầu ứng dụng cụ thể mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Trong các ứng dụng thực tế, thông qua các phương pháp xử lý bề mặt khác nhau, chẳng hạn như xử lý corona, xử lý plasma, v.v., sức căng bề mặt của màng nhựa có thể được điều chỉnh hiệu quả để phù hợp với các ứng dụng công nghiệp rộng lớn hơn.