Máy cắt dọc số là thiết bị cốt lõi trong lĩnh vực cắt dọc cuộn vật liệu, nhờ ưu điểm về độ chính xác cao và độ ổn định cao, nó chiếm vị trí quan trọng trong chế biến các vật liệu mềm như màng bảo vệ, keo hai mặt. Cả màng bảo vệ và keo hai mặt đều có đặc điểm là bề mặt nhạy cảm, sự khác biệt về độ dính lớn và yêu cầu độ đồng đều về độ dày cao. Công nghệ cắt dọc chúng đòi hỏi sự chính xác cao trong thao tác thiết bị. Bài viết này sẽ kết hợp nhu cầu cắt dọc của hai loại vật liệu điển hình này để trình bày chi tiết quy trình sử dụng đầy đủ của máy cắt dọc số và các điểm kỹ thuật quan trọng.

Một, Chuẩn bị trước khi bật máy: Đảm bảo nền tảng về an toàn và công nghệ
Công việc chuẩn bị trước khi bật máy trực tiếp quyết định đến an toàn trong quá trình cắt dọc và tỷ lệ sản phẩm đạt tiêu chuẩn. Cần tiến hành kiểm tra toàn diện từ ba khía cạnh là thiết bị, vật liệu và dụng cụ, đặc biệt là phải xây dựng các nội dung kiểm tra chuyên biệt dựa trên đặc điểm của màng bảo vệ và keo hai mặt.
(Một) Kiểm tra an toàn và trạng thái của thiết bị
Trước tiên, thực hiện quy trình xác nhận an toàn: Kiểm tra nút dừng khẩn cấp, lan can bảo vệ và thiết bị bảo vệ cảm ứng quang điện của thiết bị có hoạt động bình thường không để đảm bảo rằng thiết bị có thể dừng lại nhanh chóng trong trường hợp khẩn cấp; Xác nhận rằng nguồn điện và nguồn khí của thiết bị được kết nối vững chắc, không bị rơi ra hoặc hỏng, áp suất khí nén được duy trì trong khoảng 0.6 - 0.8MPa để đáp ứng nhu cầu của trục dao và cơ cấu bấm vật liệu. Sau đó, tiến hành kiểm tra trạng thái của thiết bị: Xoay trục dao bằng tay để cảm nhận xem sự quay có trơn tru không bị kẹt, kiểm tra xem khoảng cách giữa dao trên và dao dưới có đồng đều không; Bật thiết bị để chạy rỗng trong 3 - 5 phút, quan sát xem tiếng động hoạt động của động cơ có ổn định không, màn hình hiển thị của hệ thống điều khiển có hoạt động bình thường không, giao diện thiết lập tham số trên màn hình cảm ứng và chức năng cảnh báo có nhạy bén không. Đối với việc cắt dọc màng bảo vệ, cần đặc biệt kiểm tra độ bóng mặt của con lăn bấm vật liệu để tránh trường hợp bề mặt màng bảo vệ bị trầy xước do có tạp chất trên bề mặt lăn; Đối với việc cắt dọc keo hai mặt, cần xác nhận rằng hệ thống điều khiển lực căng của cơ cấu thả cuộn có hoạt động bình thường không để ngăn chặn vật liệu bị kéo căng và biến dạng do dao động lực căng.
(Hai) Xử lý trước và cố định vật liệu
Kiểm tra vật liệu cần được tiến hành dựa trên đặc điểm của chúng: Đối với màng bảo vệ, cần đặc biệt xem bề mặt có vết trầy, bong bóng, tạp chất không, cạnh có thẳng hàng không để tránh các khuyết điểm lan rộng sau khi cắt dọc; Đối với keo hai mặt, cần kiểm tra xem lớp dính có đồng đều không, có hiện tượng tràn keo, giấy tách bì nhăn không, đồng thời đo độ dày của vật liệu và ghi lại giá trị để điều chỉnh khoảng cách giữa dao sau này. Cách cố định vật liệu như sau: Nâng cuộn vật liệu lên giá thả cuộn để đảm bảo tâm của cuộn vật liệu trùng với tâm của trục thả cuộn, sử dụng ổ bóp để cố định cuộn vật liệu, chọn kích thước ổ bóp phù hợp dựa trên đường kính trong của cuộn vật liệu để đảm bảo rằng cuộn vật liệu được cố định chắc chắn không bị lắc lư; Đối với cuộn màng bảo vệ có chiều rộng lớn, có thể lắp thêm thiết bị hướng bên để ngăn chặn vật liệu bị lệch hướng trong quá trình cắt dọc; Do keo hai mặt có độ dính cao, trước khi thả cuộn, có thể phun nhẹ chất chống dính lên bề mặt giấy tách bì (nếu công nghệ cho phép), hoặc bao bọc lớp tráng teflon trên bề mặt con lăn thả cuộn để giảm lượng keo dính lại.
(Ba) Chuẩn bị dao và dụng cụ phụ trợ
Chọn dao cần phù hợp với đặc điểm của vật liệu: Khi cắt dọc màng bảo vệ, ưu tiên sử dụng dao tròn bằng hợp kim cứng, góc cạnh dao chọn từ 30° - 45°. Nếu độ dày của màng bảo vệ nhỏ hơn 0.1mm, có thể sử dụng dao gốm để tăng độ mịn của rãnh cắt; Khi cắt dọc keo hai mặt, do vật liệu có lớp dính, cần sử dụng dao chuyên dụng có cạnh dao được xử lý chống dính, góc cạnh dao là 45° - 60° để tránh lớp keo dính vào cạnh dao. Trước khi lắp đặt dao, cần sử dụng rượu để làm sạch cạnh dao và trục dao, khi lắp đặt, đảm bảo mặt bên của dao vuông góc với trục dao, sử dụng cờ lê mô men khi vặn chặt đai ốc cố định để tránh dao bị lỏng lẻo gây ra sai số cắt dọc. Đồng thời, chuẩn bị các dụng cụ phụ trợ: Thước đo độ dày để đo độ dày của vật liệu, thước kềm để kiểm tra chiều rộng của sản phẩm sau khi cắt dọc, khăn lau để sạch bỏ các dấu keo dính trên cạnh dao và con lăn bấm, cũng như dao dự phòng và ổ bóp.
Hai, Thiết lập các tham số cốt lõi: Phù hợp chính xác với đặc điểm của vật liệu
Cài đặt tham số của máy cắt dọc số là phần cốt lõi quyết định chất lượng cắt dọc. Cần phải cài đặt chính xác các tham số về kích thước cắt dọc, khoảng cách trục dao, tốc độ chạy và lực căng dựa trên các đặc tính như độ dày, độ rộng, độ nhớt của màng bảo vệ và keo hai mặt. Dưới đây là cách cài đặt cụ thể và các giá trị tham khảo.
Một, Cài đặt tham số kích thước cắt dọc
Theo yêu cầu của đơn hàng sản xuất, nhập độ rộng cắt dọc mục tiêu vào màn hình "Cài đặt kích thước" của hệ thống điều khiển thiết bị. Ví dụ, khi cắt dọc màng bảo vệ điện thoại thông thường, nếu độ rộng cuộn nguyên liệu là 1200mm và cần cắt thành sản phẩm có độ rộng 150mm, thì nhập số lượng cắt dọc là 8 thanh và độ rộng từng thanh là 150mm. Khi cài đặt, cần để lại lượng bù 0.1 - 0.2mm, bởi vì màng bảo vệ có thể bị kéo nhẹ trong quá trình cắt dọc, và keo hai mặt sẽ co nhỏ nhẹ do lớp nhớt bị nén. Lượng bù có thể được điều chỉnh theo kết quả thử cắt dọc thực tế. Đồng thời, cài đặt các tham số định vị dao để đảm bảo khoảng cách giữa các dao trên trục dao bằng với độ rộng đã cài đặt. Di chuyển trục dao bằng tay và đo khoảng cách giữa các dao bằng thước kềm nhiều lần cho đến khi sai số được điều khiển trong phạm vi ±0.05mm.
Hai, Điều chỉnh khoảng cách và áp lực trục dao
Khoảng cách trục dao cần được điều chỉnh chính xác theo độ dày của vật liệu. Nếu khoảng cách quá lớn, dễ gây ra lông rêu ở mép cắt; nếu quá nhỏ, sẽ làm bẹp vật liệu hoặc hỏng lưỡi dao. Cách điều chỉnh: Truy cập vào màn hình "Cài đặt khoảng cách trục dao" trong hệ thống điều khiển, nhập giá trị độ dày vật liệu, thiết bị sẽ tự động điều chỉnh khoảng cách ban đầu, sau đó điều chỉnh thủ công chiều cao trục dao trên. Sử dụng thước chìm để đo khoảng cách giữa dao trên và dao dưới, đảm bảo khoảng cách là 0.8 - 1.2 lần độ dày vật liệu. Ví dụ, khi cắt dọc màng bảo vệ PET có độ dày 0.05mm, khoảng cách trục dao được cài đặt là 0.04 - 0.06mm; khi cắt dọc keo hai mặt có độ dày 0.1mm, khoảng cách được cài đặt là 0.08 - 0.12mm. Điều chỉnh áp lực của con lăn đè vật liệu cần phù hợp với độ nhớt của vật liệu. Màng bảo vệ có độ nhớt yếu, áp lực đè vật liệu được cài đặt là 0.3 - 0.5MPa để tránh áp lực quá lớn gây ra vết ấn trên bề mặt; keo hai mặt có độ nhớt mạnh, áp lực được cài đặt là 0.5 - 0.7MPa để đảm bảo vật liệu được truyền đi ổn định không trượt.
Ba, Điều khiển tốc độ chạy và lực căng
Việc cài đặt tốc độ chạy phải tuân theo nguyên tắc "Khởi động với tốc độ thấp, tăng tốc dần dần". Trên màn hình "Cài đặt tốc độ", trước hết cài đặt tốc độ tháo cuộn, tốc độ cắt dọc và tốc độ cuộn lại đều là tốc độ ban đầu từ 5 - 10m/min. Sau khi thử cắt dọc bình thường, tăng dần đến tốc độ ổn định. Tốc độ ổn định khi cắt dọc màng bảo vệ có thể được cài đặt là 20 - 30m/min. Nếu độ dày vật liệu nhỏ hơn 0.05mm, tốc độ cần giảm xuống còn 15 - 20m/min để tránh vật liệu rung do chạy với tốc độ cao. Keo hai mặt có độ nhớt lớn và dễ bị kéo, tốc độ ổn định được cài đặt là 15 - 25m/min và mức tăng tốc độ mỗi lần không được quá 5m/min. Điều khiển lực căng là khóa chính khi cắt dọc keo hai mặt. Lực căng tháo cuộn được cài đặt là 0.5 - 1.0N, lực căng cuộn lại là 1.0 - 1.5N. Sử dụng phương pháp điều khiển lực căng theo từng giai đoạn, lực căng ban đầu khi cuộn lại nhỏ hơn một chút và dần tăng lên khi đường kính cuộn lớn dần. Lực căng tháo cuộn của màng bảo vệ được cài đặt là 0.3 - 0.8N, lực căng cuộn lại là 0.8 - 1.2N để tránh lực căng quá lớn làm vật liệu bị kéo biến dạng và ảnh hưởng đến độ chính xác kích thước của sản phẩm.
Ba, Thử cắt dọc và điều chỉnh: Xác minh hợp lý của công nghệ
Thử cắt dọc là bước quan trọng để phát hiện và giải quyết các vấn đề về cài đặt tham số. Thông qua việc thử cắt dọc với số lượng nhỏ, kiểm tra các chỉ tiêu như độ chính xác kích thước sản phẩm, chất lượng mép cắt... và điều chỉnh nhỏ các tham số cho đến khi thỏa mãn yêu cầu. Dưới đây là quy trình cụ thể.
Một, Thao tác thử cắt dọc với số lượng nhỏ
Nhấn nút "Bắt đầu thử cắt" trên bảng điều khiển thiết bị, thiết bị sẽ chạy theo các tham số đã thiết lập, độ dài thử cắt được điều khiển trong khoảng 1 - 2 mét. Trong quá trình thử cắt, cần密切 quan sát: liệu quá trình truyền tải vật liệu có ổn định không, có bị lệch hướng, nhăn xếp không; khi dao cắt có tiếng ồn bất thường không, để đánh giá xem khoảng cách giữa trục dao có hợp lý không; trong quá trình cuộn lại, cuộn vật liệu có xếp gọn không, có bị lỏng hoặc quá chặt không. Đối với việc thử cắt màng bảo vệ, cần tập trung quan sát xem bề mặt có vết trầy xước không, mép cắt có mịn và không có gai không; đối với việc thử cắt dán hai mặt, cần chú ý xem lớp dính có tràn dính không, giấy ly tâm có bị rách không, lớp dính tại mép cắt có dính chặt với giấy ly tâm không.
(2) Kiểm tra mẫu thử cắt và điều chỉnh tham số
Sau khi thử cắt xong, tiến hành kiểm tra toàn diện mẫu: dùng thước kẹp có độ chính xác 0,01mm để đo độ rộng tại 10 vị trí khác nhau, nếu sai số vượt quá ±0,1mm, cần điều chỉnh lại khoảng cách giữa các dao và các tham số kích thước cắt; quan sát mặt cắt, nếu màng bảo vệ xuất hiện gai, có nghĩa là khoảng cách giữa trục dao quá nhỏ, cần tăng khoảng cách thêm 0,01 - 0,02mm; nếu dán hai mặt xuất hiện tình trạng lớp dính dính vào nhau, có thể tăng nhiệt độ dao (nếu thiết bị hỗ trợ) hoặc thay đổi dao có khả năng chống dính tốt hơn. Nếu cuộn lại bị lỏng, cần tăng lực căng cuộn; nếu vật liệu bị kéo dãn, cần giảm tốc độ chạy và giảm lực căng. Lặp lại quá trình thử cắt - kiểm tra - điều chỉnh cho đến khi tỷ lệ hợp格 của mẫu đạt 100%, sau đó mới tiến vào giai đoạn cắt chính thức.
4. Cắt chính thức: Thao tác theo quy phạm và giám sát quá trình
Trong giai đoạn cắt chính thức, cần thao tác nghiêm ngặt theo quy phạm, tăng cường giám sát quá trình, xử lý kịp thời các vấn đề bất thường, để đảm bảo hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm ổn định.
(1) Quy trình thao tác cắt hàng loạt
Sau khi xác nhận các tham số thử cắt chính xác, thiết lập độ dài và số lượng cắt trong hệ thống điều khiển, nhấn nút "Bắt đầu hàng loạt", thiết bị sẽ vào trạng thái cắt liên tục. Người thao tác phải đứng trong vùng an toàn, tuyệt đối không được dùng tay chạm vào dao, con lăn ép và vật liệu đang chạy. Sau khi hoàn thành việc cắt một cuộn vật liệu, cần thay đổi ngay cuộn vật liệu mới, khi thay đổi, trước tiên nhấn nút "Tạm dừng", đợi thiết bị dừng lại rồi mới tiến hành thao tác treo và cố định, sau khi thay đổi xong, nhấn nút "Tiếp tục" để thiết bị tiếp tục chạy. Đối với việc cắt dán hai mặt, sau mỗi 30 phút chạy, cần dùng miếng vải sạch chấm rượu để lau sạch lưỡi dao, loại bỏ dính còn lại, tránh ảnh hưởng đến chất lượng mép cắt; trong quá trình cắt màng bảo vệ, cần kiểm tra thường xuyên bề mặt con lăn ép vật liệu, nếu có tạp chất thì cần dọn sạch ngay.
(2) Giám sát chất lượng và an toàn quan trọng
Giám sát chất lượng sử dụng mô hình "Kiểm tra mẫu định kỳ + Kiểm tra ngẫu nhiên", sau mỗi 10 phút lấy 1 mẫu để kiểm tra độ rộng và chất lượng mép cắt, sau mỗi 30 phút kiểm tra một lần độ phẳng của cuộn lại. Nếu phát hiện bề mặt màng bảo vệ có vết trầy xước, cần kiểm tra xem con lăn ép vật liệu có vật thể lạ hoặc bị hỏng không; nếu dán hai mặt xuất hiện tình trạng giấy ly tâm nhăn xếp, cần điều chỉnh lực căng giấc hoặc kiểm tra xem cuộn vật liệu có vấn đề về chất lượng không. Giám sát an toàn tập trung vào: tiếng động của thiết bị khi chạy có bất thường không, nếu có tiếng ồn bất thường thì phải dừng máy ngay để kiểm tra các bộ phận như trục dao, ổ trục...; hệ thống điều khiển có báo động không, như lực căng bất thường, trục dao quá tải... cần kịp thời tìm ra nguyên nhân và giải quyết. Đồng thời, giữ cho khu vực làm việc sạch sẽ, xếp gọn các cuộn vật liệu và sản phẩm thành phẩm, đảm bảo các lối đi畅通, tránh các mối nguy hiểm an toàn.
5. Dừng máy và kết thúc: Bảo dưỡng thiết bị và dọn dẹp khu vực làm việc
Sau khi hoàn thành việc cắt, cần thực hiện quy trình dừng máy theo quy phạm, làm tốt việc bảo dưỡng thiết bị và dọn dẹp khu vực làm việc, để kéo dài tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo sản xuất tiếp theo tiến hành suôn sẻ.
(3) Thao tác dừng máy theo quy phạm
Sau khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ cắt nhỏ, nhấn nút “Dừng máy”. Chờ cho đến khi thiết bị dừng hoàn toàn, sau đó tắt công tắc nguồn điện và nguồn khí. Di chuyển trục dao đến vị trí ban đầu, tháo giãn con lăn ép vật liệu, tháo bỏ cuộn vật liệu còn lại và sản phẩm thành phẩm, dọn dẹp vật liệu còn sót lại trên thiết bị. Đối với dao, cần tháo ra để làm sạch, bôi dầu dao chuyên dụng lên lưỡi dao để ngăn ngừa rỉ sét, sau đó đặt vào hộp dao để bảo quản tốt; nếu dao có vết rách hoặc mòn, cần đánh dấu rồi gửi đi sửa chữa hoặc thay thế.
(Tư)Bảo trì thiết bị và整理现場(Tổ chức lại khu vực làm việc)
Điểm trọng tâm bảo trì thiết bị: Dùng khí nén để thổi sạch bụi bẩn, tạp chất trên bề mặt và bên trong thiết bị, đặc biệt là các khoảng trống giữa trục dao, cảm biến lực căng và các bộ phận quan trọng khác; Bôi mỡ vào các bộ phận chuyển động như ổ trục trục dao, vòng trục của con lăn tháo cuộn và cuộn lại để đảm bảo việc bôi trơn tốt; Kiểm tra các đường dây điện và ống khí có bị mòn không, nếu có vấn đề thì báo sửa ngay lập tức. Công việc tổ chức lại khu vực làm việc: Gói gọn sản phẩm thành phẩm theo规格(kích thước), số lượng và dán nhãn; Dọn dẹp các rác thải, khăn lau và các đồ dùng thải khác trên khu vực làm việc, đổ vào thùng rác chỉ định; Điền vào bảng ghi sản xuất, ghi chi tiết các thông tin về vật liệu cắt nhỏ, thiết lập tham số, số lượng và chất lượng sản phẩm để cung cấp thông tin tham khảo cho quá trình sản xuất sau này.
Sáu、常见问题与解决技巧(Những vấn đề thường gặp và kỹ thuật giải quyết)
Trong quá trình cắt nhỏ màng bảo vệ và keo hai mặt, dễ xảy ra các vấn đề như lề răng cưa ở mép cắt, sai số kích thước, vật liệu bị kéo căng. Dưới đây là phân tích nguyên nhân và kỹ thuật giải quyết cho các vấn đề thường gặp.
(Nhất)Lề răng cưa ở mép cắt
Nhiều lề răng cưa trên màng bảo vệ thường do khoảng trống giữa trục dao quá lớn hoặc dao bị cạn. Cách giải quyết: Giảm khoảng trống giữa trục dao 0,01 - 0,02mm hoặc thay dao mới; Nhiều lề răng cưa trên keo hai mặt thường do lớp keo dính vào lưỡi dao, có thể lau sạch lưỡi dao và bôi chất chống dính, nếu không hiệu quả thì thay dao chống dính chuyên dụng.
(Nhị)Sai số kích thước
Nếu độ rộng cắt nhỏ lớn hơn, cần giảm khoảng cách giữa các dao và hiệu chuẩn lại; Nếu nhỏ hơn, kiểm tra xem liệu có phải do lực căng quá lớn làm cho vật liệu bị kéo căng không, giảm nhẹ lực căng khi tháo cuộn và cuộn lại, đồng thời giảm tốc độ hoạt động.
(Tam)Vật liệu bị kéo căng và biến dạng
Để giải quyết vấn đề vật liệu màng bảo vệ bị kéo căng, cần giảm lực căng và tốc độ hoạt động, điều chỉnh áp lực của con lăn ép vật liệu; Để giải quyết vấn đề vật liệu keo hai mặt bị kéo căng, ngoài việc điều chỉnh lực căng và tốc độ, cần kiểm tra xem cơ cấu tháo cuộn có bị kẹt không để đảm bảo việc truyền tải vật liệu trơn tru.
Tổng而言之(Nói tóm lại), việc sử dụng máy cắt nhỏ số phải tuân theo nguyên tắc “Chuẩn bị đầy đủ, tham số chính xác, thử cắt để xác nhận, giám sát quá trình, kết thúc theo quy định”, tối ưu các tham số công nghệ dựa trên đặc tính của màng bảo vệ và keo hai mặt, tăng cường bảo trì thiết bị và quản lý chất lượng để có thể thực hiện sản xuất cắt nhỏ hiệu quả và cao độ chính xác.
(Nội dung trên chỉ là quan điểm cá nhân, không đại diện cho tiêu chuẩn thực thi của ngành.)